Toyota Raize năm 2008 Đã sử dụng
Toyota Raize – SUV Đô Thị Hạng A "Hót" Nhất Phân Khúc
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: SUV hạng A (subcompact crossover), ra mắt 2019 tại Nhật, cùng platform với Daihatsu Rocky.
-
Đối tượng: Giới trẻ, gia đình nhỏ cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.
-
Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, giá rẻ, phù hợp đường phố đông đúc.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ 1 (2019–nay): Mã A200/A210, động cơ 1.0L Turbo & 1.2L Hybrid.
-
2022: Nâng cấp nhẹ về thiết kế, thêm phiên bản GR Sport thể thao.
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Kia Sonet (Hàn) – Thiết kế cá tính, giá cạnh tranh.
-
Hyundai Venue (Hàn) – Công nghệ hiện đại.
-
Honda WR-V (Nhật) – Không gian rộng hơn.
-
Mitsubishi Xforce (Nhật) – Hướng off-road nhẹ.
4. Toyota Raize tại Việt Nam
a. Thông số chính
-
Động cơ:
-
1.2L 3 xi-lanh (88 mã lực) – Hộp số CVT.
-
1.0L Turbo (98 mã lực) – Mạnh mẽ hơn.
-
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,995 × 1,695 × 1,620 mm (siêu gọn).
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.5–5.2L/100km.
b. Ưu điểm
-
Giá rẻ: Chỉ từ ~520–650 triệu VND.
-
Dễ lái: Kích thước nhỏ, linh hoạt trong phố.
-
Công nghệ: Màn hình 9 inch, hỗ trợ kết nối smartphone.
c. Hạn chế
-
Không gian chật: Hàng sau hạn chế cho người cao.
-
Động cơ yếu: Khó vượt xe khi chở đầy.
5. So sánh nhanh Raize vs Kia Sonet
Tiêu chí | Toyota Raize | Kia Sonet |
---|---|---|
Giá | 520–650 triệu | 490–620 triệu |
Động cơ | 1.0L Turbo/1.2L | 1.4L (100 mã lực) |
Công nghệ | Màn hình 9 inch | Màn hình 10.25 inch + ADAS |
Ưu điểm | Tiết kiệm xăng, dễ đỗ xe | Nội thất đẹp, nhiều tính năng |
6. Có nên mua Toyota Raize?
✅ Phù hợp nếu:
-
Cần xe giá rẻ, đi phố, ít chở đồ.
-
Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.
Lưu ý: Raize nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.