Mitsubishi Xforce năm 2008 SUV

Found 0 items

Mitsubishi Xforce: Làn gió mới khuấy đảo phân khúc SUV hạng B

Mitsubishi Xforce là mẫu SUV đô thị cỡ B hoàn toàn mới, được phát triển dựa trên nhu cầu của thị trường Đông Nam Á và ra mắt toàn cầu lần đầu tiên tại Indonesia vào tháng 8 năm 2023. Chỉ sau một thời gian ngắn, mẫu xe này đã chính thức được giới thiệu tại Việt Nam vào đầu năm 2024 và nhanh chóng trở thành một trong những cái tên "hot" nhất phân khúc, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ sừng sỏ.

Xforce được định vị là một sản phẩm chiến lược, kế thừa những DNA cốt lõi của Mitsubishi như sự bền bỉ, thực dụng và khả năng vận hành linh hoạt, đồng thời khoác lên mình một diện mạo hiện đại, trẻ trung cùng hàng loạt công nghệ tiên tiến.

Những điểm nhấn nổi bật của Mitsubishi Xforce

Khác với các đàn anh đi trước, Xforce được Mitsubishi đầu tư kỹ lưỡng để tạo ra một sản phẩm toàn diện, đáp ứng tối đa thị hiếu của khách hàng hiện đại.

1. Thiết kế "Silky & Solid" - Mượt mà & Vững chãi:

  • Ngoại thất: Xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới nhưng được tinh chỉnh mềm mại và mượt mà hơn. Điểm nhấn là cụm đèn chiếu sáng T-Shape đặc trưng, thân xe cơ bắp với các đường gân dập nổi và khoảng sáng gầm xe lên tới 222 mm, cao nhất trong phân khúc, mang lại khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình.

  • Nội thất: Khoang lái được thiết kế theo phương ngang "Horizontal Axis", tạo cảm giác rộng rãi. Vật liệu vải melange và da mềm được sử dụng trên các phiên bản cao cấp mang lại cảm giác cao cấp. Trung tâm là màn hình giải trí cỡ lớn 12.3 inch và đồng hồ kỹ thuật số 8 inch liền khối.

2. Tiện nghi và Công nghệ vượt trội:

  • Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 12.3 inch sắc nét, hỗ trợ Apple CarPlay & Android Auto không dây. Đặc biệt, phiên bản cao cấp nhất được trang bị hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa, một sự hợp tác lần đầu tiên mang lại trải nghiệm âm thanh cao cấp.

  • Tiện nghi khác: Phanh tay điện tử và Auto Hold, điều hòa tự động 2 vùng có công nghệ lọc không khí nanoe™ X, cốp đóng/mở điện (bản Ultimate), và nhiều hộc chứa đồ tiện dụng.

3. Vận hành linh hoạt và An toàn:

  • Động cơ: Xforce sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, sản sinh công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT. Khối động cơ này tương tự như trên Xpander, vốn nổi tiếng về sự bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.

  • Chế độ lái: Xe được trang bị 4 chế độ lái (Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy), trong đó chế độ "Đường ngập nước" (Wet Mode) là tính năng độc đáo và hữu ích, lần đầu tiên xuất hiện trên một mẫu xe Mitsubishi.

  • An toàn: Trên phiên bản cao cấp nhất (Ultimate), Xforce được trang bị hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến (ADAS) bao gồm: Ga tự động thích ứng (ACC), Cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM), Đèn pha thông minh (AHB), Cảnh báo điểm mù (BSW)...

Các phiên bản và giá bán tại Việt Nam (tháng 7/2025)

Mitsubishi Xforce được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và phân phối tại Việt Nam với 4 phiên bản, có mức giá rất cạnh tranh:

Phiên bản

Giá niêm yết (VNĐ)

Xforce GLX

599.000.000

Xforce Exceed

640.000.000

Xforce Premium

680.000.000

Xforce Ultimate

705.000.000

(Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi tại từng thời điểm.)

So sánh với các đối thủ trong phân khúc

Phân khúc SUV/Crossover hạng B tại Việt Nam vô cùng sôi động. Mitsubishi Xforce phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ mạnh:

Mẫu xe

Ưu điểm nổi bật

So với Xforce

Kia Seltos

Thiết kế trẻ trung, nhiều tùy chọn phiên bản và động cơ (có cả Turbo).

Xforce có khoảng sáng gầm và không gian nội thất rộng rãi hơn.

Hyundai Creta

Thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú, thương hiệu mạnh.

Xforce nổi bật với chế độ lái đa dạng và hệ thống âm thanh Yamaha.

Toyota Yaris Cross

Thương hiệu Toyota bền bỉ, có phiên bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu.

Xforce có giá bán khởi điểm hấp dẫn hơn và thiết kế cá tính hơn.

Honda HR-V

Cảm giác lái thể thao, động cơ mạnh mẽ (bản RS), gói an toàn Sensing.

Xforce có lợi thế về giá, khoảng sáng gầm và sự thực dụng trong không gian.

Tổng kết:

Mitsubishi Xforce là một sự trở lại đầy mạnh mẽ và được đầu tư nghiêm túc của Mitsubishi trong phân khúc xe du lịch cá nhân. Với thiết kế bắt mắt, không gian nội thất rộng rãi hàng đầu, khoảng sáng gầm vượt trội, nhiều công nghệ đáng giá và mức giá cạnh tranh, Xforce đang là một lựa chọn cực kỳ đáng cân nhắc cho những khách hàng trẻ, gia đình nhỏ tìm kiếm một chiếc SUV đô thị đa dụng, an toàn và cá tính.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).