Lexus LM năm 2008 Hatchback

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus LM

Lexus LM là một mẫu xe đa dụng hạng sang (Luxury Multi-Purpose Vehicle - MPV), đại diện cho một phân khúc hoàn toàn mới của Lexus, tập trung vào sự sang trọng, tiện nghi và trải nghiệm di chuyển đẳng cấp. Tên gọi LM là viết tắt của "Luxury Mover" (Phương tiện di chuyển hạng sang). Ra mắt lần đầu vào năm 2019, Lexus LM được thiết kế đặc biệt để phục vụ những khách hàng cao cấp, những người coi trọng sự thoải mái, riêng tư và được phục vụ như trên một khoang hạng nhất.

Lexus LM là một chiếc xe lý tưởng cho việc di chuyển có tài xế riêng, phù hợp với các doanh nhân và gia đình thượng lưu.

Lịch sử phát triển

Lexus LM có một lịch sử khá ngắn nhưng đầy ấn tượng, với hai thế hệ đã ra mắt.

  • Thế hệ 1 (2019 - 2023):

    • Lexus LM thế hệ đầu tiên được giới thiệu tại Triển lãm Ô tô Thượng Hải 2019. Mẫu xe này được phát triển dựa trên nền tảng của Toyota Alphard/Vellfire, nhưng được nâng cấp toàn diện về nội thất, vật liệu và công nghệ để đạt đến đẳng cấp của Lexus.

    • Phiên bản 4 chỗ ngồi là điểm nhấn của thế hệ này, với hai ghế thương gia phía sau có chức năng ngả, massage, đi kèm một vách ngăn riêng tư và một màn hình lớn.

  • Thế hệ 2 (2023 - nay):

    • Lexus LM thế hệ thứ hai ra mắt vào năm 2023, đánh dấu một bước tiến lớn. Mẫu xe này không còn chỉ là một phiên bản nâng cấp của Alphard mà được xây dựng trên nền tảng GA-K (tương tự như Lexus ES và RX), mang lại khả năng vận hành êm ái, ổn định và thoải mái hơn.

    • Thế hệ này tiếp tục tập trung vào triết lý "Omotenashi" (lòng hiếu khách của người Nhật), với nội thất được thiết kế để mang lại sự tiện nghi tối đa cho hành khách.

    • Các phiên bản ghế ngồi đa dạng hơn, bao gồm 4, 6 và 7 chỗ, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.

    • Xe được trang bị hệ thống hybrid tiên tiến, mang lại hiệu suất nhiên liệu tốt hơn.

Các đối thủ cùng phân khúc

Lexus LM tạo ra một phân khúc riêng biệt, nhưng vẫn có một số đối thủ cạnh tranh gián tiếp hoặc trực tiếp trong thị trường xe đa dụng hạng sang:

  • Toyota Alphard/Vellfire: Mặc dù là "người anh em" cùng tập đoàn, Alphard vẫn là đối thủ chính của LM. Tuy nhiên, LM được định vị ở đẳng cấp cao hơn hẳn về sự sang trọng và tiện nghi.

  • Mercedes-Benz V-Class: Đối thủ đến từ Đức, nổi tiếng với sự rộng rãi, tiện nghi và công nghệ hiện đại.

  • Buick GL8 Avenir: Một mẫu MPV hạng sang rất phổ biến tại thị trường Trung Quốc, nơi Lexus LM cũng là một sản phẩm chủ lực.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus LM là một mẫu xe rất được ưa chuộng và đã được phân phối chính hãng tại Việt Nam, trở thành một biểu tượng của sự thành đạt.

  • Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam đã giới thiệu cả hai thế hệ của LM. Đặc biệt, thế hệ thứ hai với các phiên bản LM 350h (hybrid) và LM 500h (hybrid) đã được đưa về nước, mang đến nhiều lựa chọn hơn cho khách hàng.

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus LM tại Việt Nam ở mức rất cao, thường dao động từ 7 tỷ đồng đến hơn 8,5 tỷ đồng tùy phiên bản và số chỗ ngồi.

  • Đối tượng khách hàng: Lexus LM là lựa chọn hàng đầu của các doanh nhân, tập đoàn lớn và những gia đình giàu có, những người cần một phương tiện di chuyển sang trọng, tiện nghi và riêng tư.

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Tiện nghi hàng đầu: Nội thất được thiết kế như khoang hạng nhất trên máy bay, với ghế ngồi có chức năng ngả, massage, hệ thống âm thanh cao cấp và màn hình giải trí lớn.

    • Sự êm ái tuyệt đối: Khả năng cách âm và hệ thống treo được tinh chỉnh đặc biệt để mang lại sự êm ái tối đa cho hành khách.

    • Giá trị thương hiệu: Lexus LM là một biểu tượng của sự thành công và đẳng cấp tại Việt Nam.

Lexus LM đã thành công trong việc tạo ra một phân khúc mới, mang đến một lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự sang trọng và thoải mái tối đa trong một chiếc MPV.

Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.

Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback

1. Thiết kế

  • Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.

  • Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.

  • Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.

2. Nội thất

  • Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.

  • Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.

  • Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.

3. Hiệu suất

  • Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.

  • Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.

  • Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).

4. Phân khúc

  • Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.

  • Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.

  • Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.


Ưu điểm

✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.

Nhược điểm

❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).


So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV

Tiêu chí Hatchback Sedan SUV
Kích thước Ngắn, gọn (~4m) Dài hơn (~4.5m+) Cao, to (~4.6m+)
Cửa sau Mở lên (liền kính) Cốp riêng Cửa hậu lớn
Không gian Hạn chế hàng sau Rộng hơn Rộng nhất
Tiết kiệm xăng Tốt nhất Tốt Kém hơn
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

Ai nên mua xe Hatchback?

  • Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.

  • Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.

  • Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).